000 | 01586nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184405.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006458 | ||
039 | 9 |
_a201809061140 _bphuongntt _c201502071637 _dVLOAD _c201303130942 _dbactt _y201012061544 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a155.4 _bBAC 1977 _214 |
||
090 |
_a155.4 _bBAC 1977 |
||
094 | _a88.8 | ||
100 | 1 | _aBácđian, A.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục các con trong gia đình : _bbút ký tâm lý giáo dục / _cA.M. Bácđian ; Ngd. : Đào Trọng Năng, Đức Minh, Nguyễn Sinh Huy |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1977 |
||
300 | _a257 tr. | ||
520 | _aMột số đặc điểm tâm lý trẻ em thuộc tuổi ấu nhi, mẫu giáo, thiếu niên; Kinh nghiệm biện pháp giáo dục trẻ em trong gia đình ở Liên Xô; Uy tín của cha mẹ sự khéo xử trong công tác giáo dục | ||
650 | 0 | _aBút ký | |
650 | 0 | _aTâm lý giáo dục | |
650 | 0 | _aTâm lý học trẻ em | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aEducational psychology. | |
650 | 0 | _aChild psychology. | |
700 | 0 |
_aĐức Minh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Sinh Huy, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Trọng Năng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/02829 | |
928 | 1 | _abVV-M4/03713-19 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341397 _d341397 |