000 | 01026nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006478 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184405.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006861 | ||
039 | 9 |
_a201502071641 _bVLOAD _c201303201011 _dhaultt _y201012061548 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bFIN(1) 1983 _214 |
||
090 |
_a823 _bFIN(1) 1983 |
||
094 | _a84(41An)4-44 | ||
100 | 1 | _aFinđinh, H. | |
245 | 1 | 0 |
_aTôm Jôn - Đứa trẻ vô thừa nhận : _btiểu thuyết. _nTập 1 / _cHenry Finđinh ; Ngd. : Trần Kiên |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1983 |
||
300 | _a372 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aTrần, Kiên, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/05105-07 | |
928 | 1 | _aVV-D4/00398-99 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341404 _d341404 |