000 | 01056nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007007 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184405.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007398 | ||
039 | 9 |
_a201604291713 _byenh _c201604071102 _dyenh _c201502071647 _dVLOAD _c201406041638 _dbactt _y201012061553 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a944.07092 _bTAC 1993 _214 |
090 |
_a944.07092 _bTAC 1993 |
||
100 | 1 | _aTác-Lê, Ê. | |
245 | 1 | 0 |
_aNapôlêông Bônapác / _cÊ. Tác-lê ; Ngd. : Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt |
260 |
_aH. : _bQuân đội nhân dân, _c1993 |
||
300 | _a657 tr. | ||
600 | 0 | _aNapoleon | |
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Đạt, _d9999, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Nhã, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN6459ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341410 _d341410 |