000 | 01013nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007105 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184405.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007501 | ||
039 | 9 |
_a201502071648 _bVLOAD _c201304080913 _dhaultt _y201012061553 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bLA(3) 1988 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLA(3) 1988 |
||
094 | _a84(54Tq)3-44 | ||
100 | 1 | _aLa, Quán Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aTam Quốc diễn nghĩa: _btrọn bộ 8 tập. _nTập 3 / _cLa Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính |
260 |
_aH. : _bĐH và GDCN, _c1988 |
||
300 | _a265 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aPhan, Kế Bính, _d1875-1921, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN6049-50ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341414 _d341414 |