000 | 01087nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009219 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184406.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009709 | ||
039 | 9 |
_a201502071710 _bVLOAD _c201304101602 _dhoant_tttv _y201012061614 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a433 _bTUĐ 1996 _214 |
||
090 |
_a433 _bTUĐ 1996 |
||
095 | _a4(N521=V)(03) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Đức-Việt = _bDeutsch-Vietnamesisches Worterbuch :45.000 Stichworter |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1996 |
||
300 | _a1311 tr. | ||
520 | _aGồm 45.000 mục từ được xây dựng phản ánh tiếng Đức hiện đại, đồng thời loại bỏ những từ cổ, hoạc không cần thiết | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Đức | ||
653 | _aTừ điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/338-37 | ||
928 | _adV-T4/02 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c341448 _d341448 |