000 | 01341nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009456 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184406.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009957 | ||
039 | 9 |
_a201502071713 _bVLOAD _c201304051542 _dhoant_tttv _y201012061616 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bTRU(1) 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bTRU(1) 1998 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện ngắn hay và đoạt giải : _bvăn nghệ quân đội. _nTập 1, _p1957-1997 |
246 | 3 | 5 | _aTạp chí Văn nghệ quân đội |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1998 |
||
300 | _a478 tr.+3 tập | ||
520 | _aTập này tuyển những truyện ngắn xuất sắc trong số hàng nghìn tác phẩm của Tạp chí Văn nghệ quân đội với thứ tự sắp xếp theo A.B.C. từng tên của từng thiên truyện. | ||
653 | _aThời kỳ 1957-1997 | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00365-66 _bVV-M2/00448-50 |
||
928 |
_aVV-D4/02805-06 _bVV-M4/00172-74 |
||
928 | _aVV-D5/00457-58 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341454 _d341454 |