000 | 01368nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009840 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184406.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010394 | ||
039 | 9 |
_a201502071717 _bVLOAD _c201304111000 _dhoant_tttv _y201012061621 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004 _bĐA-H 1997 _214 |
||
090 |
_a004 _bĐA-H 1997 |
||
095 | _a6T7.3(V)(03)=A | ||
100 | 1 | _aĐặng Sơn Hồng | |
245 |
_aTừ điển Anh - Việt chuyên ngành tin học và kỹ thuật / _cĐặng Sơn Hồng |
||
260 |
_a[H.], _c1997 |
||
300 | _a648 tr. | ||
520 | _aTừ điển Anh-Việt chuyên ngành tin học và kỹ thuật thực chất là những thuật ngữ thuộc chuyên ngành tin học được biên soạn dựa theo các chương trình phần mềm cũng như các quyển từ điển tin học của Microsoft, Sybex..., giải thích ý nghĩa của một từ | ||
653 | _aAnh-Việt | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTừ điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aTD-D4/351-53 _dV-T4/36 |
|
928 | 1 | _adV-T2/356 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c341466 _d341466 |