000 | 01342nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009882 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184406.0 | ||
008 | 101206s1996 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010446 | ||
039 | 9 |
_a201809131649 _bhoant _c201707201523 _dyenh _c201502071718 _dVLOAD _c201303280937 _dngocanh _y201012061622 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bPH-B(2) 1996 _214 |
090 |
_a428 _bPH-B(2) 1996 |
||
094 | _a81.43.21 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Đăng Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh. _nTập 2 / _cPhạm Đăng Bình |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a170 tr. | ||
520 | _aTài liệu gồm 20 bài thi trắc nghiệm tiếng Anh ở trình độ C có kèm theo lời giải. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVL-D2/00016-17 _bVL-M2/00004-06 |
||
928 |
_aVL-D4/00042-43 _bVL-M4/00005-08 |
||
928 | _aVL-D5/00036-37 | ||
942 | _c1 | ||
961 | _aĐHNN | ||
999 |
_c341468 _d341468 |