000 | 01102nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010013 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184406.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010589 | ||
039 | 9 |
_a201502071727 _bVLOAD _c201303201002 _dhaultt _c201303201001 _dhaultt _y201012061623 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bSOL(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bSOL(2) 1976 |
||
100 | 1 | _aSôlôkhôp, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất vỡ hoang. _nTập 2 / _cM. Sôlôkhôp ; Ngd. : Trúc Thiên, Văn Hiến, Hoàng Trình |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bVăn học giải phóng, _c1976 |
||
300 | _a638 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aTrúc Thiên, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aVăn Hiến, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Trình, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/387-88 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341478 _d341478 |