000 | 01009nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184406.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010638 | ||
039 | 9 |
_a201502071727 _bVLOAD _c201303271448 _dhaultt _y201012061624 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.6 _bARI 1987 _214 |
||
090 |
_a895.6 _bARI 1987 |
||
095 | _aN(413).3=V | ||
100 | 1 | _aAriyoshi, S. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững năm tháng thu tàn / _cSanakô Ariyoshi ; Ngd.: Hoàng Thị Khiêm |
260 |
_aPhú Khánh : _bNxb. Phú Khánh, _c1987 |
||
300 | _a326 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nhật Bản | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Thị Khiêm, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aHoàng, Tú | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/572 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341488 _d341488 |