000 | 00981nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010073 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184406.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010650 | ||
039 | 9 |
_a201502071728 _bVLOAD _c201303271539 _dhaultt _y201012061624 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9222 _bĐO-C 1986 _214 |
||
090 |
_a495.9222 _bĐO-C 1986 |
||
095 | _a4(V)-07 | ||
095 | _a4-07 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bình diện của từ và từ tiếng Việt / _cĐỗ Hữu Châu |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1986 |
||
300 | _a244 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/00609-10 _bVV-M4/08537-43 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341491 _d341491 |