000 00915nam a2200373 a 4500
001 vtls000010098
003 VRT
005 20240802184407.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU980010675
039 9 _a201502071728
_bVLOAD
_c201304011131
_dhaultt
_y201012061624
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a891.73
_bROM 1987
_214
090 _a891.73
_bROM 1987
095 _aN(X).3=V
100 1 _aRômôv, A.
245 1 0 _aGiữa căn hộ vắng :
_bTruyện /
_cA. Rômôv
260 _aTp.Hồ Chí Minh :
_bPháp lý ,
_c1987
300 _a219 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Nga
700 1 _aTickhonov, I.
900 _aTrue
911 _aH.V.Dưỡng
912 _aP.T.Ty
913 _aLê Thị Thanh Hậu
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aVV-D4/670-71
942 _c1
999 _c341496
_d341496