000 | 00982nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010205 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184407.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010784 | ||
039 | 9 |
_a201502071729 _bVLOAD _c201304031133 _dhaultt _y201012061625 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-H(1) 1983 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-H(1) 1983 |
||
100 | 0 |
_aNguyên Hồng, _d1918-1982 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Nguyên Hồng. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1983 |
||
300 | _a440 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D4/938 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
||
999 |
_c341513 _d341513 |