000 | 00974nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010300 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184407.0 | ||
008 | 101206s1988 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980010881 | ||
039 | 9 |
_a201608111117 _byenh _c201502071730 _dVLOAD _c201304041454 _dhaultt _y201012061626 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a813 _bXTA 1988 _214 |
090 |
_a813 _bXTA 1988 |
||
095 | _aN(X).3=V | ||
100 | 1 | _aXtâunơ, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aThuỷ thủ trên yên ngựa / _cI. Xtâu nơ ; Ngd. : Đặng Ngọc Long |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1988 |
||
300 | _a299 tr. | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Long, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/1153-54 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341530 _d341530 |