000 | 01019nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010412 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184408.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010995 | ||
039 | 9 |
_a201502071732 _bVLOAD _c201304051530 _dhaultt _y201012061627 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTSE(1) 1988 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTSE(1) 1988 |
||
095 | _aN(X).3=V | ||
100 | 1 | _aTsecniac, E. | |
245 | 1 | 0 |
_aNăm trăm năm chiến tranh bí mật : _blưu hành nội bộ. _nTập 1 / _cE. Tsecniac ; Ngd. : Phong Vũ |
260 |
_aH. : _bCông an nhân dân, _c1988 |
||
300 | _a178 tr. | ||
653 | _aTruyện tình báo | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aPhong Vũ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 |
_aVV-D4/01399-400 _bVV-M4/06805-07 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c341552 _d341552 |