000 | 00965nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010417 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184408.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011000 | ||
039 | 9 |
_a201502071732 _bVLOAD _c201304051541 _dhaultt _y201012061627 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTON(2) 1988 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTON(2) 1988 |
||
095 | _aN(X).3=V | ||
100 | 1 | _aTônxtôi, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aPie đệ nhất. _nTập 2 / _cA. Tônxtôi ; Ngd. : Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Như Lương |
260 |
_aH., _c1988 |
||
300 | _a636 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thảo | |
700 | 1 | _aTrịnh, Như Lương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341553 _d341553 |