000 | 00971nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184408.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011065 | ||
039 | 9 |
_a201502071732 _bVLOAD _c201304081041 _dhaultt _y201012061628 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bMAG 1990 _214 |
||
090 |
_a843 _bMAG 1990 |
||
095 | _aN(522).3=V | ||
100 | 1 | _aMagơlit, E. | |
245 | 1 | 0 |
_aBí mật một gia tài : _btiểu thuyết / _cE. Magơlit ; Ngd. : Nguyễn La Đồng |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1990 |
||
300 | _a253 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, La Đồng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/1571-72 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341564 _d341564 |