000 | 01055nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010501 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184408.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011085 | ||
039 | 9 |
_a201502071733 _bVLOAD _c201304081137 _dhaultt _y201012061628 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bSO(1) 1989 _214 |
||
090 |
_a813 _bSO(1) 1989 |
||
095 | _aN(711).3=V | ||
100 | 1 | _aSô, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aĂn mày kẻ cắp. _nTập 1 / _cI. Sô ; Ngd. : Nguyễn Nam, Nguyễn Đức Dương |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bTác phẩm mới, _c1989 |
||
300 | _a256 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Nam, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Dương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/01617 _bVV-M4/07663-64 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c341568 _d341568 |