000 | 01023nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010798 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184409.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011383 | ||
039 | 9 |
_a201502071736 _bVLOAD _c201303291046 _dhoant_tttv _y201012061630 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a830.9 _bGOE 1995 _214 |
||
090 |
_a830.9 _bGOE 1995 |
||
095 | _a801 | ||
095 | _a8N(521).1 | ||
100 | 1 | _aGoethe, J.W. | |
245 | 1 | 0 |
_aVề nghệ thuật và văn học : _btuyển tập / _cJ.W. Goethel; Ngd.: Nguyễn Trí Nguyên |
260 |
_aH. : _bVăn học- Rice, _c1995 |
||
300 | _a333 tr. | ||
653 | _aLý luận nghệ thuật | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Trí Nguyên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02059 _bVV-M4/10656-57 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c341612 _d341612 |