000 | 01004nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184409.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011392 | ||
039 | 9 |
_a201502071736 _bVLOAD _c201304020909 _dhoant_tttv _c201304020902 _dhoant_tttv _y201012061630 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9225 _bHO-L(1) 1991 _214 |
||
090 |
_a495.9225 _bHO-L(1) 1991 |
||
095 | _a4-064(V) | ||
100 | 1 | _aHồ, Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aCú pháp tiếng Việt : _bphương pháp nghiên cứu cú pháp. _nQuyển 1 / _cHồ Lê |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bKhoa học xã hội, _c1991 |
||
300 | _a191 tr. | ||
653 | _aCú pháp | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D4/2088-92 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341613 _d341613 |