000 | 01155nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010941 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184409.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011526 | ||
039 | 9 |
_a201809100932 _bhoant _c201502071737 _dVLOAD _c201304031450 _dhoant_tttv _y201012061632 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a303.49 _bPEC 1993 _214 |
||
090 |
_a303.49 _bPEC 1993 |
||
095 | _a327 | ||
100 | 1 | _aPeccai, Auelio | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng chuông cảnh tỉnh cho thế kỷ XXI / _cAurelio Peccei ; Ngd.: Trương Chính |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1993 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 | _aQuan hệ quốc tế | |
650 | 0 | _aĐối thoại hoà bình | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aManagement _xSocil aspects. |
|
700 | 0 |
_aĐông Hà, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Chính, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02290-91 _bVV-M4/08919-26 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c341636 _d341636 |