000 | 00974nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010981 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184409.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011566 | ||
039 | 9 |
_a201502071738 _bVLOAD _c201405281449 _dhaianh _c201304031541 _dhoant_tttv _y201012061632 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.9597 _bTUC 1993 _214 |
||
090 |
_a398.9597 _bTUC 1993 |
||
095 | _aKV5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTục ngữ Việt Nam / _cBs. : Chu Xuân Diên |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1993 |
||
300 | _a407 tr. | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aChu, Xuân Diên, _d1934-, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/2332 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341643 _d341643 |