000 | 01190nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010996 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184409.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011581 | ||
039 | 9 |
_a201502071738 _bVLOAD _c201406301543 _dyenh _c201304031558 _dhoant_tttv _c201303281610 _dhaianh _y201012061632 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bCA-H 1995 _214 |
||
090 |
_a181 _bCA-H 1995 |
||
095 | _a1T1.1 | ||
100 | 1 |
_aCao, Xuân Huy, _d1900-1983 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chiếu / _cCao Xuân Huy ; Bs. : Nguyễn Huệ Chi |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1995 |
||
300 | _a790 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Huệ Chi, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02349-50 _bVV-M4/10170 |
|
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c341646 _d341646 |