000 | 00895nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184410.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011720 | ||
039 | 9 |
_a201502071739 _bVLOAD _c201304021008 _dhoant_tttv _y201012061633 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bSO-T 1993 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bSO-T 1993 |
||
100 | 0 |
_aSơn Tùng, _d1928- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCon người và con đường / _cSơn Tùng |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1993 |
||
300 | _a264 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/02125 _bVV-M4/07690 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341668 _d341668 |