000 | 00899nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011192 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184410.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011781 | ||
039 | 9 |
_a201502071740 _bVLOAD _c201304051631 _dhaultt _y201012061634 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bVA-L 1988 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bVA-L 1988 |
||
100 | 0 | _aVăn Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aHai người còn lại trong rừng : _btiểu thuyết / _cVăn Lê |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bVăn nghệ, _c1988 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D4/1481-82 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341678 _d341678 |