000 | 01033nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011538 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184410.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970012522 | ||
039 | 9 |
_a201502071744 _bVLOAD _c201303121056 _dngocanh _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bQU-X 1970 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bQU-X 1970 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
100 | 0 | _aQuốc Xuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aNiềm vui thiêng liêng : _bTập truyện ngắn / _cQuốc Xuyên, Vũ Dương Quỹ, Dương Đình Hy |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1970 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
700 | 1 | _aDương, Đình Hy | |
700 | 1 | _aVũ, Dương Quỹ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-M2/04454-55 | |
928 | 1 | _abVV-M4/05301-03 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341700 _d341700 |