000 | 01085nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011664 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184410.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012898 | ||
039 | 9 |
_a201502071745 _bVLOAD _c201303121038 _dngocanh _y201012061638 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bMI-H 1975 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bMI-H 1975 |
||
094 | _a84(1T-4Na)7-46 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 0 |
_aMinh Huệ, _d1927-2003 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgọn cờ Bến Thuỷ : _bHồi ký Xô Viết Nghệ tĩnh.Viết theo lời kể của đồng chí Nguyễn Phúc / _cMinh Huệ |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1975 |
||
300 | _a154 tr. | ||
600 | 1 | _aNguyễn, Phúc | |
653 | _aBến Thuỷ | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aNghệ Tĩnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/04822-23 | ||
928 | _abVV-M4/05253-57 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341707 _d341707 |