000 | 01134nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011813 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184411.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013313 | ||
039 | 9 |
_a201502071747 _bVLOAD _c201303131444 _dbactt _y201012061640 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M 1970 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M 1970 |
||
094 | _a11.7 | ||
095 | _a1DL.72 | ||
095 | _a3k5H3 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐạo đức là cái gốc của người cách mạng / _cHồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1970 |
||
300 | _a134 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aLực lượng vũ trang | ||
653 | _aĐạo đức cách mạng | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aĐỗ Thị Mùi | ||
913 | _aHoàng Hải Yến | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: V-D0/03537; Viện TTKHXH: Vb 14730; VvĐ532-534 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341714 _d341714 |