000 | 01155nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184411.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014811 | ||
039 | 9 |
_a201502071753 _bVLOAD _c201303111538 _dbactt _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530 _bELI(3) 1971 _214 |
||
090 |
_a530 _bELI(3) 1971 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aEliôt, L.. | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý phổ thông trình bày theo lối mới. _nTập 3 / _cL.Eliôt, U. Uyncôcxơ ; Ngd. : Ngô Quốc Quýnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aHạt nhân | ||
653 | _aSách thường thức | ||
653 | _aVật lý phổ thông | ||
653 | _aÁnh sáng | ||
653 | _aĐiện | ||
700 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aUyncôcxơ, U. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/02864-66,2909 | |
928 | 1 | _abVV-M4/03509 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341726 _d341726 |