000 | 01014nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012474 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184411.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015112 | ||
039 | 9 |
_a201502071754 _bVLOAD _c201303131534 _dhaianh _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bMI-K 1973 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bMI-K 1973 |
||
095 | _aVĐ | ||
100 | 0 | _aMinh Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aChú bé Cả Xêu : _bTruyện ký về anh hùng quân giải phóng Miền Nam Nguyễn Văn Quang (tức Xêu) tuổi trẻ / _cMinh Khoa |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1973 |
||
300 | _a86 tr. | ||
653 | _aAnh hùng quân đội | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/00504 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341731 _d341731 |