000 | 01184nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184411.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018725 | ||
039 | 9 |
_a201603301708 _bbactt _c201502071809 _dVLOAD _c201406301559 _dbactt _c201304050938 _dhoant_tttv _y201012061657 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAC(12) 1993 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC(12) 1993 |
||
095 | _a33(T) | ||
095 | _a3K1 | ||
095 | _a9(T)1 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ănghen : _btoàn tập. _nTập 12, _pTháng tư 1856-tháng giêng 1859 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1993 |
||
300 | _a964 tr. | ||
653 | _aChiến tranh Crưm | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aTư bản chủ nghĩa | ||
700 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02523-24 _bVV-M4/10742-44 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c341749 _d341749 |