000 | 01252nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013882 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184411.0 | ||
008 | 101206s1967 vm rb 000 0 rus d | ||
035 | _aVNU980019477 | ||
039 | 9 |
_a201808280946 _bhaultt _c201708111140 _dhaianh _c201502071812 _dVLOAD _c201303291044 _dbactt _y201012061700 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a150.3 _bNG-L 1967 _214 |
090 |
_a150.3 _bNG-L 1967 |
||
095 | _a15(03) | ||
095 | _a37(03) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Lân, _d1906-2003 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThuật ngữ tâm lý và giáo dục : _bNga -Pháp-Việt / _cNguyễn Lân, Nguyễn Đức Minh, Phạm Hoàng Gia |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1967 |
||
300 | _a174 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nga _xThuật ngữ |
|
650 | 0 |
_aTiếng Nga _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
|
650 | 0 |
_aTâm lý _xThuật ngữ |
|
650 | 0 | _aGiáo dụcx Thuật ngữ | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Minh | |
700 | 1 | _aPhạm, Hoàng Gia | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/04404-05 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341756 _d341756 |