000 | 01282nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184412.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970025246 | ||
039 | 9 |
_a201705111700 _bbactt _c201705111659 _dbactt _c201609261613 _dnbhanh _c201502071900 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bKI-C(1) 1994 _223 |
090 |
_a510.71 _bKI-C(1) 1994 |
||
094 | _a22.14 | ||
100 | 0 |
_aKim Cương, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp : _bdùng cho SV các trường ĐH Kỹ thuật . _nTập 1. Phần 1, _pĐại số / _cKim Cương |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1994 |
||
300 | _a164 tr. | ||
520 | _aTrình bày về Lôgíc; Tập hợp; Cấu trúc đại số; Định thức, ma trận. Hệ phương trình tuyến tính; Không gian véc tơ. Anh xạ tuyến tính; Dạng toàn phương. | ||
653 | _aKhông gian véc tơ | ||
653 | _aLôgíc | ||
653 | _aMa trận | ||
653 | _aPhương trình tuyến tính | ||
653 | _aĐại số | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02852 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341768 _d341768 |