000 | 01065nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019006 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184412.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026276 | ||
039 | 9 |
_a201502071913 _bVLOAD _c201304051455 _dhaultt _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.09597 _bTO-A 1993 _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bTO-A 1993 |
||
094 | _a71.15 | ||
100 | 0 |
_aToan Ánh, _d1916-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNếp cũ làng xóm Việt Nam / _cToan Ánh |
260 |
_aTp.HCM. : _bNXb. Tp HCM, _c1993 |
||
300 | _a455 tr. | ||
520 | _aDiện hình và tổ chức làng xã, các sinh hoạt làng và các tục tế tự. | ||
653 | _aPhong tục tập quán | ||
653 | _aTín ngưỡng | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2291ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341773 _d341773 |