000 | 01096nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184412.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980028956 | ||
039 | 9 |
_a201502071948 _bVLOAD _c201304101049 _dhoant_tttv _y201012061812 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.24 _bNG-Q 1997 _214 |
||
090 |
_a516.24 _bNG-Q 1997 |
||
094 | _a22.151.05 | ||
095 | _a510(075.1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aLượng giác ở trường trung học / _cNguyễn Tiến Quang, Vũ Dương Thụy |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aLượng giác | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTrường trung học | ||
700 | 1 | _aVũ, Dương Thuỵ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Q.Hương | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/00180-81 | |
928 | 1 | _aVV-D4/3147-48 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341811 _d341811 |