000 | 00965nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021572 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184413.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980028975 | ||
039 | 9 |
_a201611141536 _bbactt _c201502071948 _dVLOAD _c201304101043 _dhoant_tttv _y201012061812 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.071 _bTR-T 1998 _223 |
090 |
_a004.071 _bTR-T 1998 |
||
094 | _a32.973z73 | ||
100 | 1 |
_aTrịnh, Nhật Tiến, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tin học cơ sở : _bnhóm ngành V-VI / _cTrịnh Nhật Tiến, Đỗ Trung Tuấn |
260 |
_aH. : _bTrường ĐHĐC, _c1998 |
||
300 | _a138 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTin học cơ sở | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Trung Tuấn, _d1954- |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341813 _d341813 |