000 | 01017nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184413.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990029781 | ||
039 | 9 |
_a201502071958 _bVLOAD _c201304111440 _dhoant_tttv _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bKYY 1996 _214 |
||
090 |
_a001 _bKYY 1996 |
||
094 | _a72.5 | ||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu nghiên cứu khoa học sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội 1996 |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1996 |
||
300 | _a49 tr. | ||
653 | _aKỷ yếu | ||
653 | _aNghiên cứu khoa học | ||
653 | _aSinh viên | ||
653 | _aĐề tài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00039-40 | ||
928 | _adV-T2/00401 | ||
928 | _adV-T4/00058 | ||
928 | _adV-T5/00512 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341849 _d341849 |