000 | 01019nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184413.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990029806 | ||
039 | 9 |
_a201502071958 _bVLOAD _c201304111006 _dhoant_tttv _c201304111006 _dhoant_tttv _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7003 _bNG-T 1998 _214 |
||
090 |
_a959.7003 _bNG-T 1998 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tân | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ diển địa danh lịch sử văn hoá Việt nam / _cNguyễn Văn Tân |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1998 |
||
300 | _a1616 tr. | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa danh lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/00369 | ||
928 | _adV-T4/00043 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c341851 _d341851 |