000 01021nam a2200361 a 4500
001 vtls000023023
003 VRT
005 20240802184414.0
008 101206s1979 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU980030810
039 9 _a201708171211
_bhaianh
_c201502072008
_dVLOAD
_c201304180939
_dhoant_tttv
_y201012061828
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a625
_bTUĐ 1979
_223
090 _a625
_bTUĐ 1979
245 0 0 _aTừ điển giao thông vận tải Nga Việt :
_bđường sắt và đường bộ. Khoảng 30000 thuật ngữ
260 _aH. :
_bKH và KT,
_c1979
300 _a454 tr.
650 0 0 _aGiao thông vận tải
_xTừ điển
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Việt
900 _aTrue
911 _aN.H.Trang
912 _aP.T.Xuân
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00130,175
928 _adV-T2/00183
928 _adV-T5/00421,432
942 _c2
999 _c341864
_d341864