000 | 01021nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024608 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184414.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032523 | ||
039 | 9 |
_a201502072026 _bVLOAD _c201303121430 _dhaultt _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTON(3) 1979 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTON(3) 1979 |
||
094 | _a84(2)5-44 | ||
100 | 1 | _aTôn-xtôi, L. | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh và hoà bình. _nTập 3 / _cL. Tôn-xtôi ; Ngd.: Cao Xuân Hạo |
250 | _aTái bản có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1979 |
||
300 | _a558 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Hạo, _d1930-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01246 | |
928 | 1 | _abVV-M2/17520 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341872 _d341872 |