000 | 01066nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024879 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184414.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032830 | ||
039 | 9 |
_a201502072030 _bVLOAD _c201303271504 _dbactt _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bLU-L 1969 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bLU-L 1969 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
100 | 0 | _aLựu Loan | |
245 | 1 | 0 |
_aGạo ra tiền tuyến : _bTập truyện ngắn về những gương thanh niên ngành lương thực / _cLựu Loan, Nguyễn Thiện Thuật, Tạ Vũ |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1969 |
||
300 | _a116 tr. | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thiện Thuật | |
700 | 1 | _aTạ, Vũ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/4289-90 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341874 _d341874 |