000 | 01081nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184414.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034111 | ||
039 | 9 |
_a201502072050 _bVLOAD _c201304041521 _dngocanh _y201012061900 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a373.1 _bĐO-H 1998 _214 |
||
090 |
_a373.1 _bĐO-H 1998 |
||
094 | _a74.26.21 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Kim Hồi | |
245 | 1 | 0 |
_aNghĩ từ công việc dạy văn / _cĐỗ Kim Hồi |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aKinh nghiệm dạy văn | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00801-02 | ||
928 |
_aVV-D2/00832-33 _bVV-M2/00865-66 |
||
928 |
_aVV-D4/03481-82 _bVV-M4/10896-97 |
||
928 | _aVV-D5/01336-37 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341900 _d341900 |