000 | 01280nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026342 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184415.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034367 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201304090955 _dngocanh _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bPHE(NGU) 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bPHE(NGU) 1998 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a83.3(1)483.01.35 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Đức Hào, Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Phan Huy Ích : _btuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam |
260 |
_aTp. HCM. : _bVăn nghệ, _c1998 |
||
300 | _a298 tr. | ||
490 | _aPhê bình bình luận văn học | ||
653 | _aBình luận văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00642-43 | ||
928 |
_aVV-D2/01055-56 _bVV-M2/01119-20 |
||
928 |
_aVV-D4/03702-03 _bVV-M4/11086-87 |
||
928 | _aVV-D5/01552-53 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341914 _d341914 |