000 | 00993nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026395 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184415.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034420 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201304111548 _dhoant_tttv _y201012061906 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a348.597 _bNHU 1999 _214 |
||
090 |
_a348.597 _bNHU 1999 |
||
094 | _a67.69(1)1 | ||
095 | _a34(V)1 | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững văn bản pháp luật về dân chủ và đảm bảo thực hiện |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1999 |
||
300 | _a550 tr. | ||
653 | _aDân chủ | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/00480 | ||
928 | _adV-T4/00118 | ||
928 | _adV-T5/00578 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c341917 _d341917 |