000 01166nam a2200409 a 4500
001 vtls000026904
003 VRT
005 20240802184415.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034943
039 9 _a201502072101
_bVLOAD
_c201304151459
_dhoant_tttv
_c201304151456
_dhoant_tttv
_y201012061913
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a315.97
_bSOL 1999
_214
090 _a315.97
_bSOL 1999
094 _a60.6
245 0 0 _aSố liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thuỷ sản Việt Nam năm 1990 - 1998 và dự báo năm 2000 =
_bStatistical data of agriculture, forestrty and forecast in the year 2000
260 _aH. :
_bThống kê,
_c1999
300 _a378 tr.
653 _aLâm nghiệp
653 _aNông nghiệp
653 _aSố liệu thống kê
653 _aThuỷ sản
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aV.B.Linh
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00261-62
928 _adV-T2/00507
928 _adV-T4/00143
928 _adV-T5/00605
942 _c2
999 _c341930
_d341930