000 | 01139nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184416.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037935 | ||
039 | 9 |
_a201502072136 _bVLOAD _c201304151521 _dhoant_tttv _y201012061950 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bMOT 1999 _214 |
||
090 |
_a909 _bMOT 1999 |
||
094 | _a9(0) | ||
095 | _a001 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMột thế kỷ văn minh nhân loại / _cCb. : Trần Mạnh Thường |
260 |
_aH. : _bVăn hoá-thông tin, _c1999 |
||
300 | _a389 tr. | ||
653 | _aKhoa học kỹ thuật | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aVăn học nghệ thuật | ||
653 | _aVăn minh nhân loại | ||
700 | 1 |
_aTrần, Mạnh Thường, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hà | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00407 | |
928 | 1 | _adV-T2/00561 | |
928 | 1 | _adV-T4/00181 | |
928 | 1 | _adV-T5/00642 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c341963 _d341963 |