000 | 01311nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030371 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184416.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038554 | ||
039 | 9 |
_a201502072147 _bVLOAD _c201304151536 _dhoant_tttv _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a507 _bHOA(2) 2000 _214 |
||
090 |
_a507 _bHOA(2) 2000 |
||
094 | _a2z22 | ||
094 | _a3z22 | ||
095 | _a32(V)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHoạt động khoa học công nghệ 1996-2000. _nTập 2, _pdanh mục các chương trình dự án và đề tài khoa học của Đại học Quốc gia Hà Nội 1996-2000 thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ |
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a290 tr. | ||
653 | _aDanh mục | ||
653 | _aKhoa học công nghệ | ||
653 | _aKhoa học tự nhiên | ||
653 | _aThời kỳ 1996-2000 | ||
653 | _aĐại học Quốc gia Hà Nội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.Thanh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00413 | ||
928 | _adV-T2/00567 | ||
928 | _adV-T4/00185 | ||
928 | _adV-T5/00646 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c341965 _d341965 |