000 | 01291nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030419 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184416.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038607 | ||
039 | 9 |
_a201502072148 _bVLOAD _c201406191657 _dbactt _c201210291105 _dhaultt _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(COB) 2000 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(COB) 2000 |
||
094 | _a13.7 | ||
100 | 1 | _aCô-Bê-Lep, Ep-Ghê-Nhi | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồng chí Hồ Chí Minh / _cEp-Ghê-Nhi Cô Bê Lep ; Ngd. : Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng ; Ngh. : Vũ Việt |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2000 |
||
300 | _a534 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aPhong cách sống | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Châu-- | |
700 | 1 | _aMai, Lý Quảng | |
700 | 1 | _aVũ, Việt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Văn Đông | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08002 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04447 _bVV-M2/18049 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04827 _bVV-M4/12278 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02873 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c341967 _d341967 |