000 | 01011nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032895 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184416.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041172 | ||
039 | 9 |
_a201502072222 _bVLOAD _c201406101456 _dhoant_tttv _c201406061651 _dhaianh _c201404250251 _dVLOAD _y201012062038 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a661 _bNG-H 1974 _214 |
||
090 |
_a661 _bNG-H 1974 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Huỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết bị và máy hoá chất : _bQuá trình kỹ thuật, cấu tạo, lắp ráp, sửa chữa, vận hành / _cNguyễn Quang Huỳnh |
260 |
_aH. : _bTCĐTCNKT , _c1974 |
||
300 | _a650 tr. | ||
653 | _aCông nghiệp hoá chất | ||
653 | _aMáy hoá chất | ||
653 | _aCông nghệ hóa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Thuỷ | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D6/00123 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341991 _d341991 |