000 | 00982nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035028 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184416.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043338 | ||
039 | 9 |
_a201502072245 _bVLOAD _c201211151007 _dyenh _y201012062102 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bTR-S 2001 _214 |
||
090 |
_a001 _bTR-S 2001 |
||
094 | _a66.02(4/8) | ||
100 | 1 | _aTrần, Xuân Sầm | |
245 | 1 | 0 |
_aGóp phần quản lý hoạt động nghiên cứu lý luận : _bsách tham khảo / _cTrần Xuân Sầm |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu lý luận | ||
653 | _aQuản lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09221 | ||
928 | _aVV-D2/05011 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c341999 _d341999 |